small-grained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small-grained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-grained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-grained.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small-grained
Similar:
powdered: consisting of fine particles
powdered cellulose
powdery snow
pulverized sugar is prepared from granulated sugar by grinding
Synonyms: powdery, pulverized, pulverised, fine-grained
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).