pulverised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulverised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulverised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulverised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulverised
Similar:
demolish: destroy completely
the wrecking ball demolished the building
demolish your enemies
pulverize the rebellion before it gets out of hand
Synonyms: pulverize, pulverise
powderize: become powder or dust
When it was blown up, the building powderized
Synonyms: pulverize, pulverise, powderise
powderize: make into a powder by breaking up or cause to become dust
pulverize the grains
Synonyms: powderise, powder, pulverize, pulverise
powdered: consisting of fine particles
powdered cellulose
powdery snow
pulverized sugar is prepared from granulated sugar by grinding
Synonyms: powdery, pulverized, small-grained, fine-grained
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).