powdery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powdery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powdery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powdery.

Từ điển Anh Việt

  • powdery

    /'paudəri/

    * tính từ

    đầy bột; đầy bụi

    như bột; dạng bột

    có thể tán thành bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powdery

    as if dulled in color with a sprinkling of powder

    a powdery blue

    Similar:

    powdered: consisting of fine particles

    powdered cellulose

    powdery snow

    pulverized sugar is prepared from granulated sugar by grinding

    Synonyms: pulverized, pulverised, small-grained, fine-grained