close-grained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
close-grained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close-grained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close-grained.
Từ điển Anh Việt
close-grained
/'klous'greind/
* tính từ
mịn mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
close-grained
dense or compact in structure or texture, as a wood composed of small-diameter cells
close-grained birch
fine-grained rock
Synonyms: fine-grained