powder coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powder coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder coating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
powder coating
* kỹ thuật
lớp phủ bột
Từ liên quan
- powder
- powdery
- powdered
- powderer
- powdering
- powderise
- powderize
- powder keg
- powder ore
- powder-bag
- powderpuff
- powder blue
- powder coal
- powder gold
- powder hole
- powder horn
- powder lime
- powder room
- powder-horn
- powder-mill
- powder-puff
- powder-room
- powderiness
- powder flask
- powder metal
- powder mixer
- powder store
- powder train
- powder-flask
- powder-house
- powder-works
- powdery-blue
- powder clutch
- powder filler
- powder method
- powder monkey
- powder packet
- powder starch
- powder-filled
- powder-monkey
- powdered milk
- powder coating
- powder compact
- powder molding
- powder pattern
- powder starter
- powder-chamber
- powdered sugar
- powdering-room
- powdery mildew