powder method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powder method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder method.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powder method

    Similar:

    powder photography: a process for identifying minerals or crystals; a small rod is coated with a powdered form of the substance and subjected to suitably modified X-rays; the pattern of diffracted rings is used for identification

    Synonyms: powder technique

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).