powder pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powder pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • powder pattern

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ảnh (nhiễu xạ) theo phương pháp bột

    ảnh Bitter

    ảnh Debye

    ảnh theo phương pháp bột