powderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powderer.
Từ điển Anh Việt
powderer
xem powder
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powderer
someone who applies or scatters powder