powder blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powder blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder blue.
Từ điển Anh Việt
powder blue
/'paudəblju:/
* danh từ
lơ bột (để hơ quần áo)
màu xanh lơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powder blue
a pale blue color with grey in it
of a moderate to pale blue or purplish blue
Synonyms: powdery-blue
Từ liên quan
- powder
- powdery
- powdered
- powderer
- powdering
- powderise
- powderize
- powder keg
- powder ore
- powder-bag
- powderpuff
- powder blue
- powder coal
- powder gold
- powder hole
- powder horn
- powder lime
- powder room
- powder-horn
- powder-mill
- powder-puff
- powder-room
- powderiness
- powder flask
- powder metal
- powder mixer
- powder store
- powder train
- powder-flask
- powder-house
- powder-works
- powdery-blue
- powder clutch
- powder filler
- powder method
- powder monkey
- powder packet
- powder starch
- powder-filled
- powder-monkey
- powdered milk
- powder coating
- powder compact
- powder molding
- powder pattern
- powder starter
- powder-chamber
- powdered sugar
- powdering-room
- powdery mildew