powder blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powder blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder blue.

Từ điển Anh Việt

  • powder blue

    /'paudəblju:/

    * danh từ

    lơ bột (để hơ quần áo)

    màu xanh lơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powder blue

    a pale blue color with grey in it

    of a moderate to pale blue or purplish blue

    Synonyms: powdery-blue