powder-puff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powder-puff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder-puff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder-puff.
Từ điển Anh Việt
powder-puff
/'paudəpʌf/
* danh từ
nùi bông thoa phấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powder-puff
used of competitive activities in which only women take part
powder-puff baseball
a powder-puff football game