powder-monkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powder-monkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder-monkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder-monkey.

Từ điển Anh Việt

  • powder-monkey

    /'paudə,mʌɳki/

    * danh từ

    (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu)