powderpuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powderpuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powderpuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powderpuff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powderpuff

    a soft spherical object made from fluffy fibers; for applying powder to the skin

    Synonyms: puff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).