powder photography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powder photography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder photography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder photography.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powder photography
a process for identifying minerals or crystals; a small rod is coated with a powdered form of the substance and subjected to suitably modified X-rays; the pattern of diffracted rings is used for identification
Synonyms: powder method, powder technique
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- powder
- powdery
- powdered
- powderer
- powdering
- powderise
- powderize
- powder keg
- powder ore
- powder-bag
- powderpuff
- powder blue
- powder coal
- powder gold
- powder hole
- powder horn
- powder lime
- powder room
- powder-horn
- powder-mill
- powder-puff
- powder-room
- powderiness
- powder flask
- powder metal
- powder mixer
- powder store
- powder train
- powder-flask
- powder-house
- powder-works
- powdery-blue
- powder clutch
- powder filler
- powder method
- powder monkey
- powder packet
- powder starch
- powder-filled
- powder-monkey
- powdered milk
- powder coating
- powder compact
- powder molding
- powder pattern
- powder starter
- powder-chamber
- powdered sugar
- powdering-room
- powdery mildew