powwow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powwow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powwow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powwow.

Từ điển Anh Việt

  • powwow

    /'pauwau/

    * danh từ

    thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)

    buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hội họp

    (quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)

    * nội động từ

    làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)

    hội họp tế lễ (của dân da đỏ)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ about...) thảo luận, bàn luận

    * ngoại động từ

    chữa bệnh bằng thuật phù thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powwow

    a council of or with Native Americans

    hold a powwow, talk, conference or meeting

    Similar:

    huddle: (informal) a quick private conference