powhatan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powhatan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powhatan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powhatan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powhatan

    Indian chief and founder of the Powhatan confederacy of tribes in eastern Virginia; father of Pocahontas (1550?-1618)

    Synonyms: Wahunsonacock

    a member of the Algonquian people who formerly lived in eastern Virginia

    the Algonquian language of the Powhatan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).