powell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powell
United States general who was the first African American to serve as chief of staff; later served as Secretary of State under President George W. Bush (born 1937)
Synonyms: Colin Powell, Colin luther Powell
English physicist who discovered the pion (the first known meson) which is a subatomic particle involved in holding the nucleus together (1903-1969)
Synonyms: Cecil Frank Powell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).