pow camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pow camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pow camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pow camp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pow camp
Similar:
prison camp: a camp for prisoners of war
Synonyms: internment camp, prisoner of war camp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pow
- power
- powys
- powder
- powell
- powwow
- powdery
- power ~
- powered
- powerpc
- pow camp
- powdered
- powderer
- power on
- power up
- power-on
- powerful
- powhatan
- powdering
- powderise
- powderize
- power cut
- power dam
- power fan
- power gas
- power jet
- power law
- power off
- power oil
- power ram
- power saw
- power tap
- power-cut
- power-off
- power-saw
- powerboat
- powerless
- powerwash
- powder keg
- powder ore
- powder-bag
- powderpuff
- power cord
- power cost
- power cuts
- power dive
- power down
- power feed
- power flow
- power gain