prisoner of war camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prisoner of war camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prisoner of war camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prisoner of war camp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prisoner of war camp
Similar:
prison camp: a camp for prisoners of war
Synonyms: internment camp, POW camp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).