prison camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prison camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prison camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prison camp.
Từ điển Anh Việt
prison camp
* danh từ
trại giam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prison camp
a camp for prisoners of war
Synonyms: internment camp, prisoner of war camp, POW camp
Similar:
work camp: a camp for trustworthy prisoners employed in government projects
Synonyms: prison farm