prison farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prison farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prison farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prison farm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prison farm

    Similar:

    work camp: a camp for trustworthy prisoners employed in government projects

    Synonyms: prison camp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).