inmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inmate.

Từ điển Anh Việt

  • inmate

    /'immeit/

    * danh từ

    người ở cùng (trong một nhà...)

    người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)

    người ở tù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inmate

    one of several resident of a dwelling (especially someone confined to a prison or hospital)

    Similar:

    inpatient: a patient who is residing in the hospital where he is being treated

    Antonyms: outpatient

    convict: a person serving a sentence in a jail or prison

    Synonyms: con, yard bird, yardbird