outpatient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outpatient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outpatient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outpatient.
Từ điển Anh Việt
outpatient
/'aut,peiʃənt/
* danh từ
người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outpatient
a patient who does not reside in the hospital where he is being treated
Antonyms: inpatient