yarder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yarder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yarder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yarder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yarder

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cần trục xếp gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yarder

    (used only in combinations) the height or length of something in yards

    the golfer hit a 300-yarder to the green

    a winch (or system of winches) powered by an engine and used to haul logs from a stump to a landing or to a skid road

    Synonyms: yard donkey