yard sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yard sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yard sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yard sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yard sale

    * kinh tế

    sự bán sân bãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yard sale

    Similar:

    garage sale: an outdoor sale of used personal or household items held on the seller's premises