yard lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yard lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yard lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yard lead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yard lead
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đường dẫn bãi lập tàu
Từ liên quan
- yard
- yarder
- yardie
- yardage
- yardarm
- yardman
- yardbird
- yard bird
- yard lead
- yard line
- yard sale
- yard trap
- yard-wand
- yardgrass
- yardstick
- yard goods
- yard grass
- yard horse
- yard stick
- yard track
- yard-goods
- yardmaster
- yard donkey
- yard lumber
- yard marker
- yard-master
- yard measure
- yard, material
- yard-long bean
- yardbird parker
- yard control post
- yard dried lumber
- yard, classification
- yard disconnector gully
- yard transportation expenses
- yard for casting concrete units
- yard for loading and unloading containers