yardstick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yardstick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yardstick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yardstick.
Từ điển Anh Việt
yardstick
/'jɑ:dstik/
* danh từ
(như) yard-wand
(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yardstick
* kinh tế
thước yat
tiêu chuẩn so sánh
vật chuẩn
vật mẫu
* kỹ thuật
dệt may:
thước Anh (dài 1 yat)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yardstick
a measure or standard used for comparison
on what kind of yardstick is he basing his judgment?
a ruler or tape that is three feet long
Synonyms: yard measure