yardage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yardage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yardage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yardage.
Từ điển Anh Việt
yardage
/'jɑ:didʤ/
* danh từ
số đo bằng iat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yardage
* kỹ thuật
dệt may:
chiều dài (tính bằng yat)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yardage
distance measured in the aggregate number of yards
what is the yardage of this golf course?