masthead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masthead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masthead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masthead.

Từ điển Anh Việt

  • masthead

    Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • masthead

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đỉnh cột buồm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masthead

    a listing printed in all issues of a newspaper or magazine (usually on the editorial page) that gives the name of the publication and the names of the editorial staff, etc.

    Synonyms: flag

    the title of a newspaper or magazine; usually printed on the front page and on the editorial page

    the head or top of a mast