pivot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pivot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivot.

Từ điển Anh Việt

  • pivot

    /'pivət/

    * danh từ

    trụ, ngõng, chốt

    (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)

    (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt

    * ngoại động từ

    đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt

    đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào

    * nội động từ

    xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt

    (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pivot

    * kỹ thuật

    chất xoay

    chốt

    chốt quay

    điểm chốt xoay

    điểm quay

    điểm tựa

    ngõng trục

    trụ

    trục

    trục xoay

    cơ khí & công trình:

    điểm xoay

    trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pivot

    the person in a rank around whom the others wheel and maneuver

    Synonyms: pivot man

    axis consisting of a short shaft that supports something that turns

    Synonyms: pin

    the act of turning on (or as if on) a pivot

    the golfer went to the driving range to practice his pivot

    turn on a pivot

    Synonyms: swivel