swivel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swivel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swivel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swivel.

Từ điển Anh Việt

  • swivel

    /'swivl/

    * danh từ

    (kỹ thuật) khớp khuyên

    * động từ

    xoay, quay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swivel

    * kỹ thuật

    cốt

    khớp bản lề

    khớp cầu

    khớp khuyên

    khớp quay

    mắt xích

    móc lò xo

    quay

    sự nối khớp

    xoay

    xoay được

    cơ khí & công trình:

    bàn trượt quay

    đài dao quay

    khớp khuyên/ khớp quay

    quả gối

    hóa học & vật liệu:

    dầu quay

    khớp đầu cột ống khoan (kỹ thuật khoan)

    mũ phun

    vật lý:

    khớp xoay

    toán & tin:

    thanh có ren

    giao thông & vận tải:

    vòng ngoặc (đai)

    ô tô:

    xoay quanh một điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swivel

    a coupling (as in a chain) that has one end that turns on a headed pin

    Similar:

    pivot: turn on a pivot