swivel-hipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swivel-hipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swivel-hipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swivel-hipped.
Từ điển Anh Việt
swivel-hipped
* tính từ
ngoáy hông (điệu vũ)