swivel gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swivel gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swivel gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swivel gun.
Từ điển Anh Việt
swivel gun
/'swivlæ'gʌn/
* danh từ
súng đại bác quay được
Từ liên quan
- swivel
- swivel arm
- swivel gun
- swivel pin
- swivelling
- swivel axis
- swivel seat
- swivel-eyed
- swivel angle
- swivel chair
- swivel chute
- swivel-joint
- swivel bridge
- swivel-bridge
- swivel-hipped
- swivel bearing
- swiveling roof
- swivel bail pin
- swivel carriage
- swiveling lever
- swiveling table
- swiveling member
- swiveling nozzle
- swiveling of the jet
- swiveling pile driver
- swiveling countershaft
- swivel axis inclination