swivel chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swivel chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swivel chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swivel chair.

Từ điển Anh Việt

  • swivel chair

    /'swivl'tʃeə/ (swivel_seat) /'swivl'si:t/

    * danh từ

    ghế quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swivel chair

    a chair that swivels on its base