swivel chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swivel chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swivel chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swivel chair.
Từ điển Anh Việt
swivel chair
/'swivl'tʃeə/ (swivel_seat) /'swivl'si:t/
* danh từ
ghế quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swivel chair
a chair that swivels on its base
Từ liên quan
- swivel
- swivel arm
- swivel gun
- swivel pin
- swivelling
- swivel axis
- swivel seat
- swivel-eyed
- swivel angle
- swivel chair
- swivel chute
- swivel-joint
- swivel bridge
- swivel-bridge
- swivel-hipped
- swivel bearing
- swiveling roof
- swivel bail pin
- swivel carriage
- swiveling lever
- swiveling table
- swiveling member
- swiveling nozzle
- swiveling of the jet
- swiveling pile driver
- swiveling countershaft
- swivel axis inclination