swivel bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swivel bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swivel bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swivel bearing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swivel bearing
* kỹ thuật
ổ lòng cầu
ổ sellers
ổ tự điều chỉnh
ổ tự lựa
cơ khí & công trình:
ổ quay
Từ liên quan
- swivel
- swivel arm
- swivel gun
- swivel pin
- swivelling
- swivel axis
- swivel seat
- swivel-eyed
- swivel angle
- swivel chair
- swivel chute
- swivel-joint
- swivel bridge
- swivel-bridge
- swivel-hipped
- swivel bearing
- swiveling roof
- swivel bail pin
- swivel carriage
- swiveling lever
- swiveling table
- swiveling member
- swiveling nozzle
- swiveling of the jet
- swiveling pile driver
- swiveling countershaft
- swivel axis inclination