pivottable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pivottable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivottable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivottable.

Từ điển Anh Việt

  • pivottable

    bảng trọng tâm