pivot man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pivot man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivot man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivot man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pivot man

    Similar:

    pivot: the person in a rank around whom the others wheel and maneuver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).