pivoting method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pivoting method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivoting method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivoting method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pivoting method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp xoay quanh chốt