pivot hinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pivot hinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivot hinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivot hinge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pivot hinge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản lề có khớp xoay

    chất quay (bản lề cửa sổ)

    khớp nối kiểu bản lề

    khớp ổ đứng