pivotals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pivotals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivotals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivotals.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pivotals

    * kinh tế

    các chứng khoán trọng yếu