pivotal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pivotal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pivotal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pivotal.
Từ điển Anh Việt
pivotal
/'pivətl/
* tính từ
(thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
(nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
pivotal
(thuộc) lõi; trung tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pivotal
* kinh tế
chứng khoán trọng yếu
* kỹ thuật
trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pivotal
being of crucial importance
a pivotal event
Its pivotal location has also exposed it to periodic invasions"- Henry Kissinger
the polar events of this study
a polar principal
Synonyms: polar