trapezoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trapezoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapezoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapezoidal.

Từ điển Anh Việt

  • trapezoidal

    /'træpizɔidl/

    * tính từ

    hình thang

  • trapezoidal

    (thuộc) hình thang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trapezoidal

    * kỹ thuật

    hình thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trapezoidal

    resembling a trapezoid