trapezoidal fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trapezoidal fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapezoidal fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapezoidal fold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trapezoidal fold
* kỹ thuật
nếp uốn hình thang
Từ liên quan
- trapezoidal
- trapezoidal belt
- trapezoidal fold
- trapezoidal load
- trapezoidal rule
- trapezoidal wave
- trapezoidal weir
- trapezoidal brick
- trapezoidal ditch
- trapezoidal frame
- trapezoidal pulse
- trapezoidal truss
- trapezoidal girder
- trapezoidal spring
- trapezoidal thread
- trapezoidal generator
- trapezoidal distortion
- trapezoidal box section
- trapezoidal-shaped wire