trapezoidal rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trapezoidal rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapezoidal rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapezoidal rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trapezoidal rule

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công thức hình thang