trap pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trap pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trap pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trap pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trap pressure
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
áp suất thiết bị tách
Từ liên quan
- trap
- trapa
- trapes
- trappy
- trapse
- trapeze
- trapped
- trapper
- trap car
- trapdoor
- trapezia
- trappean
- trapping
- trappist
- traprock
- trap door
- trap gate
- trap line
- trap play
- trap rock
- trap seal
- trap wave
- trap-door
- trapaceae
- trapezist
- trapezium
- trapezius
- trapezoid
- trappings
- trap block
- trap drain
- trap number
- trapeziform
- trapezoidal
- trapped oil
- trapshooter
- trap address
- trap circuit
- trap fishing
- trap handler
- trapa natans
- trapped fuel
- trapshooting
- trap pressure
- trap-shooting
- trapatt diode
- trapezohedron
- trapper's tea
- trapping mode
- trapping site