trap handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trap handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trap handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trap handler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trap handler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý bẫy

    bộ xử lý bẫy lỗi