trapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapper.

Từ điển Anh Việt

  • trapper

    /'træpə/

    * danh từ

    người đánh bẫy

    (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trapper

    someone who sets traps for animals (usually to obtain their furs)