trapezoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trapezoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapezoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapezoid.

Từ điển Anh Việt

  • trapezoid

    /'træpizɔid/

    * danh từ

    (toán học) hình thang

    * tính từ

    có hình thang, có dạng thang

  • trapezoid

    hình thang

    isosceles t. hình thang cân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trapezoid

    * kinh tế

    hình thang

    hình thang (ký mã hiệu xếp chở hàng)

    * kỹ thuật

    hình thang

    hình thang (Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trapezoid

    a quadrilateral with two parallel sides

    the wrist bone between the trapezium and the capitate bones

    Synonyms: trapezoid bone, os trapezoideum