trapezoid bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trapezoid bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapezoid bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapezoid bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trapezoid bone
Similar:
trapezoid: the wrist bone between the trapezium and the capitate bones
Synonyms: os trapezoideum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trapezoid
- trapezoidal
- trapezoid bone
- trapezoid shell
- trapezoid truss
- trapezoidal belt
- trapezoidal fold
- trapezoidal load
- trapezoidal rule
- trapezoidal wave
- trapezoidal weir
- trapezoid formula
- trapezoidal brick
- trapezoidal ditch
- trapezoidal frame
- trapezoidal pulse
- trapezoidal truss
- trapezoidal girder
- trapezoidal spring
- trapezoidal thread
- trapezoidal generator
- trapezoidal distortion
- trapezoidal box section
- trapezoidal-shaped wire
- trapezoid arm-type suspension