trap door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trap door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trap door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trap door.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trap door
* kỹ thuật
cửa sập
xây dựng:
cửa lật
cửa lên tầng mái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trap door
a hinged or sliding door in a floor or ceiling
Từ liên quan
- trap
- trapa
- trapes
- trappy
- trapse
- trapeze
- trapped
- trapper
- trap car
- trapdoor
- trapezia
- trappean
- trapping
- trappist
- traprock
- trap door
- trap gate
- trap line
- trap play
- trap rock
- trap seal
- trap wave
- trap-door
- trapaceae
- trapezist
- trapezium
- trapezius
- trapezoid
- trappings
- trap block
- trap drain
- trap number
- trapeziform
- trapezoidal
- trapped oil
- trapshooter
- trap address
- trap circuit
- trap fishing
- trap handler
- trapa natans
- trapped fuel
- trapshooting
- trap pressure
- trap-shooting
- trapatt diode
- trapezohedron
- trapper's tea
- trapping mode
- trapping site