trapshooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trapshooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapshooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapshooter.

Từ điển Anh Việt

  • trapshooter

    * danh từ

    người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trapshooter

    a person who engages in shooting at clay pigeons that are hurled into the air by a trap